sweeny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

sweeny

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)