Bước tới nội dung

sweet-root

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈruːt/

Danh từ

[sửa]

sweet-root /ˈswit.ˈruːt/

  1. Cam thảo.

Tham khảo

[sửa]