Bước tới nội dung

sweet-william

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈwɪɫ.jəm/

Danh từ

[sửa]

sweet-william /ˈswit.ˈwɪɫ.jəm/

  1. Cây cẩm chướng râu.

Tham khảo

[sửa]