sweetly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswit.li/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sweetly /ˈswit.li/

  1. Ngọt, ngọt ngào.
  2. Thơm tho.
  3. Dịu dàng.

Tham khảo[sửa]