Bước tới nội dung

swingeing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪnd.ʒiɳ/

Tính từ

[sửa]

swingeing /ˈswɪnd.ʒiɳ/

  1. To, lớn.
    swingeing majority — số đông, đại đa số
  2. Mạnh, búa bổ.
    a swingeing blow — đòn búa bổ
  3. Cừ, đặc sắc, hảo hạng.

Tham khảo

[sửa]