swivel-hipped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɪ.vəl.ˌhɪpt/
Tính từ
[sửa]swivel-hipped /ˈswɪ.vəl.ˌhɪpt/
Tham khảo
[sửa]- "swivel-hipped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
swivel-hipped /ˈswɪ.vəl.ˌhɪpt/