Bước tới nội dung

swivel-hipped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪ.vəl.ˌhɪpt/

Tính từ

[sửa]

swivel-hipped /ˈswɪ.vəl.ˌhɪpt/

  1. Ngoáy hông (điệu vũ).

Tham khảo

[sửa]