Bước tới nội dung

sx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bella Coola

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sx

  1. Tệ.

Quốc tế ngữ

[sửa]

Chữ cái

[sửa]
  1. Một chữ ghép được dùng trong x-systemo để miêu tả chữ ŝ.

Xem thêm

[sửa]