Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Quốc tế ngữ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
Đóng mở mục lục
ŝ
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Suomi
Français
Italiano
日本語
ဘာသာမန်
Nederlands
Русский
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Quốc tế ngữ
[
sửa
]
ŝ
U+015D
,
&
#349;
LATIN SMALL LETTER S WITH CIRCUMFLEX
Composition:
s
[
U+0073
]
+
◌
̂
[
U+0302
]
←
Ŝ
[U+015C]
Latin Extended-A
Ş
→
[U+015E]
Cách phát âm
(
tên chữ cái
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʃo/
(
âm vị
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʃ/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Chữ cái
ŝ
(
chữ hoa
Ŝ
)
Chữ cái
thứ hai mươi ba viết bằng
Chữ Latinh
của
bảng chữ cái
tiếng Quốc tế ngữ, được gọi là
ŝo
.
Xem thêm
[
sửa
]
(
Latinh-script
)
litero
;
A
a
,
B
b
,
C
c
,
Ĉ
ĉ
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
Ĝ
ĝ
,
H
h
,
Ĥ
ĥ
,
I
i
,
J
j
,
Ĵ
ĵ
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ŝ
ŝ
,
T
t
,
U
u
,
Ŭ
ŭ
,
V
v
,
Z
z
Thể loại
:
Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin Extended-A
Ký tự chữ viết Latinh
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Quốc tế ngữ
Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Quốc tế ngữ
Chữ cái tiếng Quốc tế ngữ
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ŝ
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài