Bước tới nội dung

ŝ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
ŝ U+015D, ŝ
LATIN SMALL LETTER S WITH CIRCUMFLEX
Composition:s [U+0073] + ◌̂ [U+0302]
Ŝ
[U+015C]
Latin Extended-A Ş
[U+015E]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŝ (chữ hoa Ŝ)

  1. Chữ cái thứ hai mươi ba viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ŝo.

Xem thêm

[sửa]