Bước tới nội dung

syllabled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.lə.bəld/

Tính từ

[sửa]

syllabled /ˈsɪ.lə.bəld/

  1. (Tạo nên những tính từ ghép) Có số âm tiết được nói rõ.

Tham khảo

[sửa]