symbole
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.bɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
symbole /sɛ̃.bɔl/ |
symboles /sɛ̃.bɔl/ |
symbole gđ /sɛ̃.bɔl/
- Tượng trưng, biểu tượng.
- Le drapeau est le symbole de la patrie — cờ là biểu tượng của tổ quốc
- Il est le symbole de la vertu — ông ta là tượng trưng của đạo đức
- Ký hiệu.
- Le symbole du fer est — Fe ký hiệu của sắt là Fe
- (Tôn giáo) Tín điều.
- Symbole des apôtres — tín điều của các tông đồ
Tham khảo
[sửa]- "symbole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)