Bước tới nội dung

symptomatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪɱ.tə.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

symptomatic /ˌsɪɱ.tə.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Triệu chứng.
    symptomatic treatment — (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
  2. tính chất triệu chứng.

Tham khảo

[sửa]