symptomatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪɱ.tə.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]symptomatic /ˌsɪɱ.tə.ˈmæ.tɪk/
- (Thuộc) Triệu chứng.
- symptomatic treatment — (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
- Có tính chất triệu chứng.
Tham khảo
[sửa]- "symptomatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)