synchroscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

synchroscope /.ˌskoʊp/

  1. Cái nghiệm đồng bộ.

Tham khảo[sửa]