Bước tới nội dung

syncoper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

syncoper ngoại động từ

  1. (Âm nhạc) Nhấn lệch.
  2. (Ngôn ngữ học) Từ nghĩa cho rụng, lược.
    Syncoper les syllabes muettes — cho rụng âm câm

Nội động từ

[sửa]

syncoper nội động từ

  1. (Âm nhạc) Nhấn lệch.

Tham khảo

[sửa]