syndicalisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.di.ka.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
syndicalisation /sɛ̃.di.ka.li.za.sjɔ̃/ |
syndicalisation /sɛ̃.di.ka.li.za.sjɔ̃/ |
syndicalisation gc /sɛ̃.di.ka.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "syndicalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)