Bước tới nội dung

syndicalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.di.ka.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
syndicalisme
/sɛ̃.di.ka.lizm/
syndicalisme
/sɛ̃.di.ka.lizm/

syndicalisme /sɛ̃.di.ka.lizm/

  1. Hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn).
  2. Phong trào công đoàn (nghiệp đoàn).
  3. Chủ nghĩa công đoàn.

Tham khảo

[sửa]