syndicat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.di.ka/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
syndicat
/sɛ̃.di.ka/
syndicats
/sɛ̃.di.ka/

syndicat /sɛ̃.di.ka/

  1. Xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn.
    Action sociale des syndicats — hoạt động xã hội của các công đoàn
    Syndicat des producteurs — nghiệp đoàn những người sản xuất
  2. Chức đại diện (một tập đoàn).
    Accepter le syndicat d’une faillite — nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
    syndicat d’initiative — công ty du lịch

Tham khảo[sửa]