synecdoque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.nɛk.dɔk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
synecdoque /si.nɛk.dɔk/ |
synecdoque /si.nɛk.dɔk/ |
synecdoque gc /si.nɛk.dɔk/
Tham khảo
[sửa]- "synecdoque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)