Bước tới nội dung

synecology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪ.nɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

synecology /ˌsɪ.nɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh thái học quần thể.

Tham khảo

[sửa]