Bước tới nội dung

syntaxe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.taks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
syntaxe
/sɛ̃.taks/
syntaxes
/sɛ̃.taks/

syntaxe gc /sɛ̃.taks/

  1. Cú pháp.
    Les règles de la syntaxe — những qui tắc cú pháp
  2. Cú pháp học.
  3. Sách cú pháp.

Tham khảo

[sửa]