synthetical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]synthetical
- Tổng hợp.
- synthetic rubber — cao su tổng hợp
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giả tạo.
- synthetic enthusiasm — nhiệt tình giả tạo
Tham khảo
[sửa]- "synthetical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)