système

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sis.tɛm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
système
/sis.tɛm/
systèmes
/sis.tɛm/

système /sis.tɛm/

  1. Hệ thống; hệ.
    Le système philosophique de Descartes — hệ thống triết học của Đê-các
    Système nerveux — (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh
    Système décimal — hệ thập phân
  2. Chế độ.
    Système électoraux — chế độ bầu cử
  3. Cách, lối, phương thức.
    Système de vie — phương thức sống
  4. (Thân mật) Mánh khóe.
  5. Hệ thống phân loại.
    Système de Linné — hệ thống phân loại của Lin-nê
    par système — cố chấp, có định kiền
    se faire sauter le système — (thông tục) tự bắn vào đầu
    système D’' — (thông tục) cách xoay xở

Tham khảo[sửa]