systématisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sis.te.ma.ti.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | systématisé /sis.te.ma.ti.ze/ |
systématisés /sis.te.ma.ti.ze/ |
Giống cái | systématisée /sis.te.ma.ti.ze/ |
systématisés /sis.te.ma.ti.ze/ |
systématisé /sis.te.ma.ti.ze/
Tham khảo
[sửa]- "systématisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)