systematizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]systematizer /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪ.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "systematizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
systematizer /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪ.zɜː/