Bước tới nội dung

séparatiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pa.ʁa.tist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/
séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/
Giống cái séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/
séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/

séparatiste /se.pa.ʁa.tist/

  1. Phân lập.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/
séparatistes
/se.pa.ʁa.tist/
Số nhiều séparatiste
/se.pa.ʁa.tist/
séparatistes
/se.pa.ʁa.tist/

séparatiste /se.pa.ʁa.tist/

  1. Người phân lập.

Tham khảo

[sửa]