Bước tới nội dung

téléobjectif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.ɔb.ʒɛk.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
téléobjectif
/te.le.ɔb.ʒɛk.tif/
téléobjectifs
/te.le.ɔb.ʒɛk.tif/

téléobjectif /te.le.ɔb.ʒɛk.tif/

  1. (Điện ảnh) Vật kính tầm xa.

Tham khảo

[sửa]