tétramère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tet.ʁa.mɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/ |
tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/ |
Giống cái | tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/ |
tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/ |
tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/
- (Động vật học) (gồm) bốn khúc, (gồm) bốn đốt.
- (Động vật học) (có) chân bốn đốt (sâu bọ).
- (Thực vật học) Theo mẫu bốn (hoa).
Tham khảo
[sửa]- "tétramère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)