Bước tới nội dung

tétramère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tet.ʁa.mɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tétramère
/tet.ʁa.mɛʁ/
tétramère
/tet.ʁa.mɛʁ/
Giống cái tétramère
/tet.ʁa.mɛʁ/
tétramère
/tet.ʁa.mɛʁ/

tétramère /tet.ʁa.mɛʁ/

  1. (Động vật học) (gồm) bốn khúc, (gồm) bốn đốt.
  2. (Động vật học) (có) chân bốn đốt (sâu bọ).
  3. (Thực vật học) Theo mẫu bốn (hoa).

Tham khảo

[sửa]