Bước tới nội dung

tête-de-mort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛt.dmɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tête-de-mort
/tɛt.dmɔʁ/
tête-de-mort
/tɛt.dmɔʁ/

tête-de-mort /tɛt.dmɔʁ/

  1. (Động vật học) Bướm nắc nẻ.
  2. (Thực vật học) Cây hoa mõm sói.
  3. Như tête-de-Maure.

Tham khảo

[sửa]