tørkle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørkle | tørkleet |
Số nhiều | tørklær | tørklærne |
tørkle gđ
- Khăn mỏ quạ, khăn cổ.
- Hun hadde tørkle på hodet.
- å knytte et tørkle rundt halsen
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lommetørkle: Khăn tay, khăn mùi soa.
Tham khảo[sửa]
- "tørkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)