Bước tới nội dung

khăn mùi soa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ khăn + tiếng Pháp mouchoir (“khăn tay”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ mṳj˨˩ swaː˧˧kʰaŋ˧˥ muj˧˧ ʂwaː˧˥kʰaŋ˧˧ muj˨˩ ʂwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ muj˧˧ ʂwa˧˥xan˧˥˧ muj˧˧ ʂwa˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khăn mùi soa

  1. Như khăn tay

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]