Bước tới nội dung

tøy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tøy tøyet
Số nhiều tøyer tøya, tøyene

tøy

  1. Vải, lụa. Quần áo.
    tøyer i vakre mønstre
    Hun vasker tøy,
  2. Vật dụng, đồ dùng (tiếp vĩ ngữ).
    leke leketøy
    fare - fartøy
    snakke - snakketøy
    virke - verktøy
    sko - skotøy
    sylte - syltetøy
  3. Vật dụng, đồ dùng (tiếp vĩ ngữ).
    leke leketøy
    fare - fartøy
    snakke - snakketøy
    virke - verktøy
    sko - skotøy
    sylte - syltetøy

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]