tøyelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tøyelig
gt tøyelig
Số nhiều tøyelige
Cấp so sánh tøyeligere
cao tøyeligst

tøyelig

  1. Co dãn được, có thể dang, duỗi.
    et tøyelig stoff
    et tøyelig begrep — Nhận định mơ hồ, ý nghĩ trừu tượng.
    en tøyelig bestemmelse — Quyết định co dãn.

Tham khảo[sửa]