tøyelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tøyelig |
gt | tøyelig | |
Số nhiều | tøyelige | |
Cấp | so sánh | tøyeligere |
cao | tøyeligst |
tøyelig
- Co dãn được, có thể dang, duỗi.
- et tøyelig stoff
- et tøyelig begrep — Nhận định mơ hồ, ý nghĩ trừu tượng.
- en tøyelig bestemmelse — Quyết định co dãn.
Tham khảo[sửa]
- "tøyelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)