Bước tới nội dung

table-diamond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈdɑɪ.ə.mənd/

Danh từ

[sửa]

table-diamond /ˈteɪ.bəl.ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Hột xoàn cắt bằng mặt.

Tham khảo

[sửa]