Bước tới nội dung

table-linen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈlɪ.nən/

Danh từ

[sửa]

table-linen /ˈteɪ.bəl.ˈlɪ.nən/

  1. Khăn bàn khăn ắn (nói chung).

Tham khảo

[sửa]