tachiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.ʃist/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít tachiste
/ta.ʃist/
tachiste
/ta.ʃist/
Số nhiều tachiste
/ta.ʃist/
tachiste
/ta.ʃist/

tachiste /ta.ʃist/

  1. Họa sĩ họa mảng.

Tham khảo[sửa]