tactical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæk.tɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]tactical /ˈtæk.tɪ.kəl/
- (Thuộc) Chiến thuật.
- a tactical bombardment — một vụ ném bom chiến thuật
- tactical importance — giá trị chiến thuật
- (Nghĩa bóng) Khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược.
Tham khảo
[sửa]- "tactical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)