tactual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæk.tʃə.wəl/

Tính từ[sửa]

tactual /ˈtæk.tʃə.wəl/

  1. (Thuộc) Xúc giác, (thuộc sự) sờ mó.

Tham khảo[sửa]