Bước tới nội dung

tafel

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Tafel

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan tafel < tiếng Hà Lan trung đại tâfele < tiếng Hà Lan cổ tavala < tiếng Latinh tabula (bảng).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tafel (số nhiều tafels)

  1. Bàn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]
tafel
Dạng bình thường
Số ít tafel
Số nhiều tafels
Dạng giảm nhẹ
Số ít tafeltje
Số nhiều tafeltjes

Danh từ

[sửa]

tafel gc (số nhiều tafels, giảm nhẹ [please provide])

  1. bàn: một cái đồ gỗ để ăn

Từ dẫn xuất

[sửa]

natafelen