tafel
Giao diện
Xem thêm: Tafel
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan tafel < tiếng Hà Lan trung đại tâfele < tiếng Hà Lan cổ tavala < tiếng Latinh tabula (“bảng”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tafel (số nhiều tafels)
- Bàn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | tafel |
Số nhiều | tafels |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | tafeltje |
Số nhiều | tafeltjes |
Danh từ
[sửa]tafel gc (số nhiều tafels, giảm nhẹ [please provide])
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Latinh
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Vật dụng nội thất/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Requests for inflections in tiếng Hà Lan entries
- nl-noun plural matches generated form