Bước tới nội dung

tabula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

tabula số nhiều tabulae

  1. (Sử học) Tấm bảng con để viết.
  2. (Từ lóng) Bộ luật ghi trên tấm bảng con.

Tham khảo