Bước tới nội dung

tagliatelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɑːl.jɑː.ˈtɛ.ˌleɪ/

Danh từ

[sửa]

tagliatelle /ˌtɑːl.jɑː.ˈtɛ.ˌleɪ/

  1. Món mì sợi ý.

Tham khảo

[sửa]