tail-feather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈfɛ.ðɜː/

Danh từ[sửa]

tail-feather /ˈteɪɫ.ˈfɛ.ðɜː/

  1. Lông đuôi.

Tham khảo[sửa]