tail-plane
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪɫ.ˈpleɪn/
Danh từ
[sửa]tail-plane /ˈteɪɫ.ˈpleɪn/
- (Không) Cánh đuôi (máy bay).
Tham khảo
[sửa]- "tail-plane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tail-plane /ˈteɪɫ.ˈpleɪn/