Bước tới nội dung

taille-douce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taille-douce
/taj.dus/
tailles-douces
/taj.dus/

taille-douce gc /taj.dus/

  1. Sự khắc trổ.
  2. Bản khắc trổ.
  3. Tranh khắc trổ.

Tham khảo

[sửa]