Bước tới nội dung

take-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪk.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

take-over /ˈteɪk.ˈoʊ.vɜː/

  1. Sự tiếp quản (đất đai, chính quyền).

Tham khảo

[sửa]