talbot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔl.bət/

Danh từ[sửa]

talbot /ˈtɔl.bət/

  1. Chó săn tanbô.

Tham khảo[sửa]