tale-telling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈtɛ.ɫiɳ/

Danh từ[sửa]

tale-telling /ˈteɪɫ.ˈtɛ.ɫiɳ/

  1. Sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện.

Tham khảo[sửa]