tallish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔ.ˌlɪʃ/

Tính từ[sửa]

tallish /ˈtɔ.ˌlɪʃ/

  1. Dong dỏng cao, khá cao.

Tham khảo[sửa]