talmudiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tal.my.dist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
talmudiste /tal.my.dist/ |
talmudistes /tal.my.dist/ |
talmudiste gđ /tal.my.dist/
Tham khảo
[sửa]- "talmudiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)