Bước tới nội dung

talmudiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tal.my.dist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
talmudiste
/tal.my.dist/
talmudistes
/tal.my.dist/

talmudiste /tal.my.dist/

  1. Nhà thông thạo kinh tan-mút.

Tham khảo

[sửa]