tandhjul
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tand (“răng”) + hjul (“bánh, bánh xe”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tandhjul gt (xác định số ít tandhjulet, bất định số nhiều tandhjul)
Biến cách
[sửa]Biến cách của tandhjul
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | tandhjul | tandhjulet | tandhjul | tandhjulene |
gen. | tandhjuls | tandhjulets | tandhjuls | tandhjulenes |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách