tandhjul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tand (răng) +‎ hjul (bánh, bánh xe).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

tandhjul gt (xác định số ít tandhjulet, bất định số nhiều tandhjul)

  1. Bánh răng.

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]