tantième
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
Giống cái | tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
tantième
- Phần bao nhiêu đấy.
- La tantième partie de la récolte — phần bao nhiêu đấy của thu hoạch
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
tantièmes /tɑ̃.tjɛm/ |
tantième gđ
Tham khảo[sửa]
- "tantième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)