Bước tới nội dung

tantrisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.tʁism/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tantrisme
/tɑ̃.tʁism/
tantrismes
/tɑ̃.tʁism/

tantrisme /tɑ̃.tʁism/

  1. (Tôn giáo) Đạo Tân quy.

Tham khảo

[sửa]